STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO AUMAN D300A
|
1
|
ĐỘNG CƠ (WEICHAI - Công nghệ Áo)
|
Kiểu
|
WP10.340E32
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát
bằng nước, làm mát khí nạp
|
Dung
tích xi lanh
|
cc
|
9.726
|
Đường
kính x Hành trình piston
|
mm
|
126 x 130
|
Công
suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
340 /2200
|
Môment
xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
1500 / 1200~1500
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly
hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén
|
Kiểu
hộp số
|
Cơ khí, 10 số tiến, 2 số lùi
|
Tỷ
số truyền hộp số chính
|
i1=14.96; i2=11.16; i3=8.28; i4=6.09;
i5=4.46; i6=3.35; i7=2.50; i8=1.86; i9=1.36; i10=1.00; R1=15.07; R2=3.38
|
Tỷ
số truyền cầu
|
4.875
|
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Kiểu
hệ thống lái
|
Trục vít ê cu, trợ lực thủy lực
|
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ
thống phanh chính
|
Phanh
khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê
|
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
6
|
LỐP XE
|
Thông
số lốp
|
Trước/sau
|
11.00-20
|
7
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích
thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
9000 x 2500 x 3280
|
Kích
thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
5900 x 2300 x 1070 (14,2 m3)
|
Vệt
bánh trước
|
mm
|
1960
|
Vệt
bánh sau
|
mm
|
1860
|
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
1860 + 3000 + 1350
|
Khoảng
sáng gầm xe
|
mm
|
280
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng
lượng không tải
|
kg
|
12570
|
Tải
trọng
|
kg
|
17300
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
kg
|
30000
|
Số
chỗ ngồi
|
Chỗ
|
02
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
Thùng
ben
|
Kiểu chữ U, thép 1509
Thành dày 3 mm, đáy dày 4 mm
|
Hệ
thống ben
|
Ben đầu Hyva Thụy Điển, đường kính ty
ben 220 mm
|
Tốc
độ tối đa
|
Km/h
|
80
|
Dung
tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
350 (bằng nhôm)
|